TT
|
DANH MỤC
|
Địa điểm thực hiện
|
Tờ trình của UBND TP
|
Tổng mức đầu tư
|
Báo cáo thẩm tra của Ban KTXH |
|
Lĩnh vực giao thông
|
Tổng nguồn vốn
|
Ngân sách TP
|
Ngân sách cấp xã
|
1
|
Nâng cấp, cải tạo mặt đường và hệ thống thoát nước các
tuyến đường hẻm còn lại tổ 3 Phương Sơn
|
Phường
Phương Sơn
|
6066/TTr-UBND ngày 28/07/2023
|
2,030
|
1,930
|
100
|
239/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
2
|
Nâng cấp, cải tạo đường Gò Da và các tuyến nhánh thôn
Xuân Phú, xã Vĩnh Phương
|
Xã Vĩnh Phương
|
6176/TTr-UBND ngày 01/08/2023
|
1,196
|
1,077
|
119
|
224/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
3
|
Nâng cấp mặt đường và hệ thống thoát nước hẻm 77 đường
2/4, phường Vĩnh Hòa
|
Phường
Vĩnh Hòa
|
6684/TTr-UBND ngày 18/08/2023
|
2,900
|
2,900
|
|
240/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
4
|
Cải tạo đường gom dường sắt khu dân cư hiện hữu thôn
Vĩnh Điềm Thượng, vĩnh Hiệp
|
Xã Vĩnh Hiệp
|
5368/TTr-UBND ngày 06/07/2023
|
2,680
|
2,412
|
268
|
199/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
5
|
Sửa chữa đường vào Nghĩa trang phía Bắc, lò hỏa táng và
đường vành đai bãi chôn lấp rác Lương Hòa, Vĩnh Lương
|
Xã Vĩnh Lương
|
7202/TTr-UBND ngày 31-08-2023
|
4,000
|
4,000
|
|
231/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
6
|
Nâng cấp hẻm 33 đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Vĩnh Thọ
|
Phường
Vĩnh Thọ
|
8018/TTr-UBND ngày 28-09-2023
|
500
|
450
|
50
|
236/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
7
|
Nâng cấp mặt đường và hệ thống thoát nước các tuyến hẻm
tổ 3, 4 Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa
|
Phường
Vĩnh Hòa
|
7996/TTr-UBND ngày 28-09-2023
|
4,710
|
4,410
|
300
|
235/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
8
|
Nâng cấp, cải tạo dải phân cách đường Trần Phú (đoạn từ
cầu Trần Phú đến Hoàng Diệu)
|
Thành phố Nha Trang
|
7203/TTr-UBND ngày 31-08-2023
|
14,800
|
14,800
|
|
225/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
9
|
Chỉnh trang hệ thống báo hiệu đường bộ các tuyến đường
(cấp khu vực trở lên) trung tâm thành phố Nha Trang
|
Thành phố Nha Trang
|
7838/TTr-UBND ngày 21-09-2023
|
3,443
|
3,443
|
|
197/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
|
Lĩnh vực văn hóa, thông tin
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Cải tạo, sửa chữa Trung tâm văn hóa thể dục thể thao xã
Vĩnh Phương
|
Xã Vĩnh Phương
|
5182/TTr-UBND ngày 30/6/2023
|
3,284
|
2,627
|
657
|
204/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
11
|
Đài truyền thanh cơ sở ứng dụng công nghệ thông tin -
viễn thông (16 xã, phường), thành phố Nha Trang
|
16 xã, phường
|
7741/TTr-UBND ngày 20-09-2023
|
13,000
|
13,000
|
|
217/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
12
|
Cải tạo sửa chữa nhà văn hóa thôn Võ Cang, xã Vĩnh Trung
|
Xã Vĩnh Trung
|
5488/TTr-UBND ngày 11/07/2023
|
981
|
785
|
196
|
202/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
13
|
Cải tạo, sửa chữa Trung tâm văn hóa thể thao xã Vĩnh
Trung
|
Xã Vĩnh Trung
|
7070/TTr-UBND ngày 29-08-2023
|
970
|
776
|
194
|
203/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
|
Lĩnh vực hoạt động của các cơ quan quản lý nhà nước, đơn
vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị và các tổ chức chính trị - xã hội
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Cải tạo, sửa chữa các khu vệ sinh trụ sở làm việc Tòa án nhân dân
thành phố
|
Phường Phước Tân
|
5716/TTr-UBND ngày 18/7/2023
|
950
|
950
|
|
198/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
|
Công trình công cộng, hạ tầng kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Xây dựng vườn hoa thôn Lương Sơn 3, xã Vĩnh Lương
|
Xã Vĩnh Lương
|
6065/TTr-UBND ngày 28/07/2023
|
6,792
|
6,792
|
|
196/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
16
|
Nâng cấp, cải tạo
vỉa hè và xây dựng mới công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm sử dụng chung đường Lê
Thánh Tôn
|
Thành phố Nha Trang
|
6683/TTr-UBND ngày 16/08/2023
|
34,843
|
34,843
|
|
222/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
17
|
Hệ thống điện chiếu sáng công cộng phường Vĩnh Hòa
|
Phường
Vĩnh Hòa
|
8019/TTr-UBND ngày 28-09-2023
|
1,247
|
1,247
|
|
229/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
|
Lĩnh vực quốc phòng
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Xây dựng nhà nghỉ tập trung kết hợp trận địa phòng không
của Ban Chỉ huy quân sự
|
Thành phố Nha Trang
|
5906/TTr-UBND ngày 25/7/2023
|
7,268
|
7,268
|
|
212/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
19
|
Sửa chữa, cải tạo Trung tâm huấn luyện chiến đấu của
LLVT thành phố
|
Thành phố Nha Trang
|
5835/TTr-UBND ngày 25/7/2023
|
2,229
|
2,229
|
|
211/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
|
Lĩnh vực Cấp nước, thoát nước
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Hệ thống tuyến cống cấp 3 thoát nước thải trên địa bàn
phường Phương Sơn
|
Phường Phương Sơn
|
5181/TTr-UBND ngày 30/06/2023
|
1,860
|
1,860
|
|
241/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
21
|
Hệ thống tuyến cống cấp 3 thoát nước thải trên địa bàn
phường Phước Hải
|
Phường Phước Hải
|
8093/TTr-UBND ngày 02-10-2023
|
9,299
|
9,299
|
|
226/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
22
|
Hệ thống thoát nước cụm các tuyến còn lại tổ 13 phường
Ngọc Hiệp
|
Phường
Ngọc Hiệp
|
6680/TTr-UBND ngày 16/08/2023
|
9,130
|
9,130
|
|
227/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
23
|
Hệ thống thoát nước khu vực tổ 15, 16, 17 Tây Nam và tổ
18, 19, 20 Tây Bắc, phường Vĩnh Hải
|
Phường
Vĩnh Hải
|
7698/TTr-UBND ngày 19-09-2023
|
14,000
|
14,000
|
|
228/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
24
|
Hệ thống thoát nước khu vực tổ 10, 11, 12 Vĩnh Hội, phường Ngọc Hiệp
|
Phường
Ngọc Hiệp
|
7777/TTr-UBND ngày 21-09-2023
|
8,700
|
8,700
|
|
206/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
25
|
Hệ thống thoát nước khu vực nhà thờ Bình Cang; hẻm 806,
hẻm 812 đường Lương Đình Của, xã Vĩnh Trung
|
Xã Vĩnh Trung
|
7693/TTr-UBND ngày 19-09-2023
|
5,100
|
5,100
|
|
207/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
|
Lĩnh vực giáo dục, đào tạo và giáo dục nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Trường Tiểu học Lộc Thọ - Hạng mục: Sửa chữa khối nhà đa
năng; khối phòng học khu A; tường rào
|
Phường
Lộc Thọ
|
5490/TTr-UBND ngày 11/07/2023
|
1,327
|
1,327
|
|
218/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
27
|
Trường Tiểu học Vĩnh Nguyên 2 – Hạng mục: Xây dựng bếp
ăn bán trú; Sửa chữa nhà vệ sinh; xây dựng tường rào; trang bị máy tính và
thiết bị đồng bộ
|
Phường
Vĩnh Nguyên
|
5498/TTr-UBND ngày 11/07/2023
|
2,365
|
2,365
|
|
200/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
28
|
Trường THCS Lương Định Của - Hạng mục: Sửa chữa khối
phòng học; nâng cấp hệ thống điện
|
Phường
Ngọc Hiệp
|
6241/TTr-UBND ngày 03/08/2023
|
1,223
|
1,223
|
|
215/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
29
|
Trường Tiểu học Vĩnh Hiệp (điểm chính) - Hạng mục: Sửa
chữa khối hành chính; nâng cấp sân trường; làm mới mái che lối đi ra nhà vệ
sinh
|
Xã Vĩnh Hiệp
|
5748/TTr-UBND ngày 19/07/2023
|
1,222
|
1,222
|
|
220/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
30
|
Trường Tiểu học Vĩnh Lương 1 – Hạng mục: Xây dựng bếp ăn
bán trú; nâng cấp sân trường, tường rào; trang bị máy tính và thiết bị đồng
bộ
|
Xã Vĩnh Lương
|
5367/TTr-UBND ngày 06/07/2023
|
2,374
|
2,374
|
|
209/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
31
|
Trường Tiểu học Ngọc Hiệp (điểm Vĩnh Hội) - Hạng mục:
Sửa chữa khối phòng học, phòng bộ môn; nâng cấp sân, cổng, tường rào, nhà vệ
sinh
|
Phường
Ngọc Hiệp
|
7953/TTr-UBND ngày 27-09-2023
|
995
|
995
|
|
216/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
32
|
Trường Tiểu học Phước Thịnh - Hạng mục: Xây dựng bếp ăn
bán trú kèm mua sắm trang thiết bị đồng bộ; sửa chữa khu vực ăn tập trung;
làm mới mái che đường dẫn ra nhà ăn
|
Xã Phước Đồng
|
6400/TTr-UBND ngày 08/08/2023
|
1,654
|
1,654
|
|
210/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
33
|
Trường Mầm non Vĩnh Lương (điểm Cát Lợi) – Hạng mục: Sửa
chữa khối lớp học, nhà vệ sinh, nâng cấp sân trường
|
Xã Vĩnh Lương
|
6484/TTr-UBND ngày 10/08/2023
|
930
|
930
|
|
219/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
34
|
Trường Mầm non Vĩnh Trung (điểm chính) - Hạng mục: Sửa
chữa tường rào, hệ thống thoát nước
|
Xã Vĩnh Trung
|
7956/TTr-UBND ngày 27-09-2023
|
793
|
793
|
|
201/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
35
|
Trường Mầm non Võ Trứ - Hạng mục: Sửa chữa phòng học,
phòng giáo viên, phòng họp, phòng kế toán, nhà vệ sinh khối nhà 03 tầng; nâng
cấp bếp ăn bán trú kèm trang thiết bị đồng bộ; nâng cấp sân, làm nhà bảo vệ;
trang bị hệ thống PCCC
|
Phường
Tân Lập
|
8016/TTr-UBND ngày 28-09-2023
|
1,918
|
1,918
|
|
214/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
36
|
Trường Mầm non Phước Tiến - Hạng mục: Sửa chữa các phòng
học, nhà vệ sinh học sinh; nâng cấp, mở rộng bếp ăn bán trú kèm trang thiết
bị đồng bộ
|
Phường Phước Tiến
|
5713/TTr-UBND ngày 18/07/2023
|
1,600
|
1,600
|
|
221/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
|
Lĩnh vực thủy lợi, nông, lâm, diêm nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Sửa chữa Kênh tưới Cải Tạo, Kênh Bờ Cây Khét và nâng cấp
Kênh Vùng Mã (Đội 3), xã Vĩnh Phương
|
Xã Vĩnh Phương
|
6393/TTr-UBND ngày 08/08/2023
|
1,230
|
1,230
|
|
208/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
38
|
Kè chống sạt lở khu núi Chụt, tổ 3 Trường Hải, phường
Vĩnh Trường
|
PhườngVĩnh Trường
|
7204/TTr-UBND ngày 31-08-2023
|
2,900
|
2,900
|
|
237/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
39
|
Khắc phục sạt lở đường bao dân sinh tổ 1 đảo Trí Nguyên
(đoạn nhà ông Tuấn đến nhà ông Tấn), phường Vĩnh Nguyên
|
Phường
Vĩnh Nguyên
|
7484/TTr-UBND ngày 12-09-2023
|
7,307
|
7,307
|
|
238/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
40
|
Gia cố chống sạt lở bờ suối Gáo thôn Phước Tân - Phước
Điền, xã Phước Đồng
|
Xã
Phước Đồng
|
7839/TTr-UBND ngày 21-09-2023
|
9,500
|
9,500
|
|
205/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
41
|
Gia cố chống sạt lở mái và mặt bờ tả kênh thoát lũ phía
Tây khu dân cư Đường Đệ, phường Vĩnh Hòa (đính kèm hồ sơ và các tài liệu có
liên quan
|
Phường
Vĩnh Hòa
|
8002/TTr-UBND ngày 28-09-2023
|
14,500
|
14,500
|
|
230/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
42
|
Sửa chữa, cải tạo Kênh thoát lũ phía Bắc Đường Đệ,
phường Vĩnh Hòa
|
Phường
Vĩnh Hòa
|
7998/TTr-UBND ngày 28-09-2023
|
4,300
|
4,300
|
|
213/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
|
DANH MỤC DỰ ÁN ĐIỀU CHỈNH CHỦ TRƯƠNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
|
43
|
Trường Tiểu học Tân Lập 1 - Hạng mục: Xây dựng mới nhà
vệ sinh học sinh, giáo viên
|
Phường
Tân Lập
|
7957/TTr-UBND ngày 27-09-2023 điều chỉnh NQ số 113/NQ-HĐND ngày 28/7/2022 của HĐND TP
|
2,661
|
2,661
|
|
234/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
44
|
Hệ thống thoát
nước đường 23/10 khu vực Cty CP Toyota Nha Trang
|
Xã Vĩnh Hiệp –
Xã Vĩnh Thạnh
|
6612/TTr-UBND ngày 14/8/2023 điều chỉnh NQ số 176/NQ-HĐND ngày 24/12/2021 của HĐND TP
|
6,500
|
6,500
|
|
233/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |
45
|
Sửa chữa, cải tạo đường Thủy Xưởng, thành phố Nha Trang
|
Phường
Phương Sơn
|
7959/TTr-UBND ngày 27-09-2023 điều chỉnh NQ số 31/NQ-HĐND ngày 28/4/2023 của HĐND TP
|
2,875
|
2,875
|
|
232/BC-HĐND ngày 18/10/2023 |